Nguồn tin: Nguyễn Hồng Việt
Đăng vào: Thứ ba - 18/02/2014 16:01
PHÒNG GIÁO DỤC ĐÀO TẠO NINH HOÀ TRƯỜNG THCS TÔ HIẾN THÀNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
Số: 04 / BC - HKPĐ | Ninh Sim, ngày 17 tháng 01 năm 2014 |
BÁO CÁO KẾ HOẠCH TỔ CHỨC VÀ KẾT QUẢ HKPĐ
TRƯỜNG THCS TÔ HIẾN THÀNH
NĂM HỌC: 2013-2014.
Kính gửi: Ban Giám hiệu Trường THCS Tô Hiến Thành.
I/ NỘI DUNG:
HKPĐ trường THCS Tô Hiến Thành tiến hành tổ chức 03 môn thi đấu:
1. Môn Điền Kinh
2. Môn Cờ Vua
3. Môn Kéo co.
II. THÀNH PHẦN THAM GIA HKPĐ:
1.BGH nhà trường ( chỉ đạo chung)
2. Đoàn TNCS HCM( phối hợp thực hiện)
3. Đội TNCS HCM (phối hợp thực hiện)
4. Nhóm Thể dục (sắp xếp điều hành giải)
III.HÌNH THỨC TỔ CHỨC – ĐỊA ĐIỂM – THỜI GIAN THI ĐẤU.
A. HÌNH THỨC TỔ CHỨC:
1) Môn Điền Kinh :
- Chạy: 80m, 200m, 400m, 800m (nữ), nhảy xa, nhảy cao (7,8,9), ném bóng xa 150gr.
* Mỗi nội dung thi đấu mỗi lớp được đăng kí tối đa 02 nam, 02 nữ
* Riêng khối lớp 9 mỗi nội dung thi đấu đăng kí tối đa 01 học sinh.
2) Môn Cờ Vua:
- Cá nhân nam, Cá nhân nữ (6,7,8)
* Mỗi lớp đăng ký tối đa 02 học sinh nam, 02 học sinh nữ.
- Nội dung thi đấu cờ tiêu chuẩn.
3) Môn Kéo co:
- Khối 6 -7: Tập thể và đấu loại trực tiếp
- Khối 8- 9 : Tập thể và đấu loại trực tiếp
* Mỗi lớp lập thành 01 đội 10 học sinh (05nam, 05 nữ / đội).
B. ĐỊA ĐIỂM THI ĐẤU
- Môn Điền Kinh : Tổ chức tại SVĐ Ninh Sim và Sân trường.
- Môn Cờ Vua thi đấu tại phòng truyền thống nhà trường.
- Môn Kéo co thi đấu tại sân trường.
C. THỜI GIAN THI ĐẤU.
- Từ 08/01/2014 à 12/01/2014 tổ chức thi các môn HKPĐ Cấp trường cụ thể:
- Ngày 08/01/2014 à 09/01/2014 tổ chức thi đấu môn Cờ vua.
- Sáng ngày 11/01/2011 tổ chức và thi đấu môn Kéo co.
- Chiều ngày 11/01/2014 tổ chức thi đấu các nội dung Nhảy cao, Nhảy xa và Ném bóng môn Điền Kinh.
- Sáng ngày 12/01/2014 tổ chức Khai mạc HKPĐ cấp trường và thi đấu các nội dung Chạy 80m,200m, 400m, 800m Nữ môn và Bế mạc HKPĐ. IV. PHÂN CÔNG TỔ CHỨC HKPĐ:
1. Ông | Nguyễn Xuân Lộc | Trưởng BTC | - Chỉ đạo chung HKPĐ |
2. Ông | Nguyễn Hồng Việt | P. trưởng BTC | - Chuẩn bị CSVC phục vụ HKPĐ - Trọng tài Đích môn Điền kinh, TT Cờ vua; Kéo co. - Tổ trưởng tổ Trọng tài. - Cắt dán băng rôn. |
3. Ông | Lê Viết Cường | Ủy viên | - Tập trung học sinh, chuẩn bị lễ khai mạc, tập trụng học sinh điểm danh chuẩn bị thi đấu các nội dung và các môn trong HKPĐ. - Dẫn chương trình khai mạc. |
4. Bà | Đoàn Thị Hồng Hạnh | Ủy viên | - Làm biên bản thi đấu. - Tổng hợp các biên bản thi đấu và kết quả - Trọng tài Điền kinh và Kéo co. |
5. Bà | Lê Bích Hằng | Ủy viên | - Trọng tài các đường chạy và Kéo co. - Nhận các danh sách đăng ký các lớp |
6. Ông | Võ Hữu Phương | Ủy viên | - Trọng tài các đường chạy, Kéo co |
7. Ông | Nguyễn Tiến Thành | Ủy viên | - Trật tự an ninh các đợt chạy và Kéo co |
8. Bà | Đoàn Thị Thạch | Ủy viên | - Phụ trách y tế |
9. Ông | Nguyễn Đắc Tư | Ủy viên | - Bảo vệ an ninh trật tự - Trang trí và thu dọn buổi Lễ khai mạc |
10. Ông | Huỳnh Bình | Ủy viên | - Bảo vệ an ninh trật tự - Trang trí và thu dọn buổi Lễ khai mạc |
11 | 24 GVCN | Ủy viên | - Thông báo, đôn đốc học sinh lớp đi đúng thời gian quy định và tiến hành khởi động trước khi thi đấu. |
V. KẾT QUẢ HKPĐ:
A.1 MÔN ĐIỀN KINH
1.1 Nội dung 80m Nữ . Stt | Họ và tên HS | Thành tích | Lớp | Ghi chú |
1 | Trần Thị Thu Hương | 11’’33 | 7.5 | I |
2 | Lê Kim Thanh Nga | 11’’37 | 8.4 | II |
3 | Võ Thị Bích Thủy | 12’’13 | 6.5 | III |
1.2 Nội dung 60m Nam . Stt | Họ và tên HS | Thành tích | Lớp | Ghi chú |
1 | Trần Hữu Hoàng | 9’’95 | 9.5 | I |
2 | Lê Ngọc Hải | 10’’78 | 8.3 | II |
3 | Võ Hải | 10’’84 | 8.3 | III |
2.1 Nội dung 200m Nữ . Stt | Họ và tên HS | Thành tích | Lớp | Ghi chú |
1 | Lê Kim Thanh Nga | 28’’88 | 8.4 | I |
2 | Trần Thị Thu Hương | 29’’34 | 7.5 | II |
3 | Phan Thảo Quỳnh | 32’’86 | 6.4 | III |
2.2 Nội dung 200m Nam . Stt | Họ và tên HS | Thành tích | Lớp | Ghi chú |
1 | Huỳnh Tấn Hòa | 25’’91 | 8.4 | |
2 | Lê Ngọc Hải | 26’’43 | 8.3 | |
3 | Khúc Xuân Tùng | 26’’54 | 8.3 | |
3.1 Nội dung 400m Nữ . Stt | Họ và tên HS | Thành tích | Lớp | Ghi chú |
1 | Lê Cẩm Tú | 1’16’’54 | 8.1 | |
2 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 1’17’’93 | 7.2 | |
3 | Phạm Ngọc Tuyết Linh | 1’19’’64 | 7.6 | |
3.2 Nội dung 400m Nam . Stt | Họ và tên HS | Thành tích | Lớp | Ghi chú |
1 | Nguyễn Ngọc Tiến | 1’02’’73 | 9.5 | |
2 | Đoàn Phước An | 1’03’’37 | 9.6 | |
3 | Trần Công Tiến | 1’04’’62 | 9.4 | |
4.1 Nội dung 800m Nữ . Stt | Họ và tên HS | Thành tích | Lớp | Ghi chú |
1 | Lê Kim Thanh Nga | 2’37’’20 | 8.4 | |
2 | Võ Thị Bích Thủy | 2’43’’47 | 6.5 | |
3 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 2’51’’46 | 7.2 | |
4.2 Nội dung Ném Bóng Nữ khối . Stt | Họ và tên HS | Thành tích | Lớp | Ghi chú |
1 | Lê Cẩm Tú | 44m | 8.1 | |
2 | Hoàng Thị Thảo Vân | 41m | 6.6 | |
3 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 34m | 8.4 | |
5.1 Nội dung Ném Bóng Nam khối . Stt | Họ và tên HS | Thành tích | Lớp | Ghi chú |
1 | Tô Đức Thành | 53m | 8.4 | |
2 | Lê Hoàng Vũ A | 52m | 8.5 | |
3 | Võ Hải | 47m | 8.3 | |
6.1 Nội dung Nhảy xa Nữ . Stt | Họ và tên HS | Thành tích | Lớp | Ghi chú |
1 | Trần Thị Thu Hương | 3m97 | 7.5 | |
2 | Võ Thị Bích Thủy | 3m44 | 6.5 | |
3 | Phan Thị Ngọc Quý | 3m38 | 6.4 | |
6.2 Nội dung Nhảy xa Nam Stt | Họ và tên HS | Thành tích | Lớp | Ghi chú |
1 | Trần Công Tiến | 4m52 | 9.4 | |
2 | Bùi Thành Đạt | 4m43 | 9.6 | |
3 | Nguyễn Đức Thông | 4m36 | 7.6 | |
7.1 Nội dung Nhảy cao Nữ khối 7.8.9 Stt | Họ và tên HS | Thành tích | Lớp | Ghi chú |
1 | Lê Thị Hoài Thương | 1m20 | 9.4 | |
2 | Nguyễn Ngọc Diễm | 1m15 | 7.1 | |
3 | Huỳnh Thị Ngọc Trâm | 1m15 | 8.1 | |
7.2 Nội dung Nhảy cao Nam khối 7.8.9 Stt | Họ và tên HS | Thành tích | Lớp | Ghi chú |
1 | Phạm Văn Quý | 1m 40 | 8.5 | |
2 | Đinh Văn Huy | 1m 35 | 8.1 | |
3 | Nguyễn Trọng Tài | 1m35 | 8.6 | |
A2.MÔN CỜ VUA.
8.1. Nội dung đơn nữ khối 6.7.8. TT | HỌ VÀ TÊN | Thành tích | Lớp | Ghi chú |
1 | Hoàng Thảo Ngân | Nhất | 7.1 | |
2 | Đoàn Thị Mỹ Trang | Nhì | 8.2 | |
3 | Lê Nhật Quyên | Ba | 7.1 | |
8.2. Nội dung đơn nam khối 6.7. 8 TT | HỌ VÀ TÊN | Thành tích | Lớp | Ghi chú |
1 | Nguyễn Cao Hoàn Vỹ | Nhất | 6.6 | |
2 | Cao Quốc Bình | Nhì | 7.6 | |
3 | Nguyễn Hồng Toàn | Ba | 7.6 | |
A3.MÔN KÉO CO.
9.1. Tập thể 6.7. TT | Tập thể | Thành tích | Lớp | Ghi chú |
1 | Lớp 7.5 | Nhất | 7.5 | |
2 | Lớp 6.4 | Nhì | 6.4 | |
3 | Lớp 7.1 | Ba | 7.1 | |
9.2. Nội dung đơn nam khối 8.9 TT | HỌ VÀ TÊN | Thành tích | Lớp | Ghi chú |
1 | Lớp 9.5 | Nhất | 9.5 | |
2 | Lớp 8.5 | Nhì | 8.5 | |
3 | Lớp 9.3 | Ba | 9.3 | |
Trên đây là bản báo cáo công tác tổ chức và kết quả HKPĐ cấp trường THCS Tô Hiến Thành năm học 2013 -2014.
Ninh Sim, ngày 17 tháng 01 năm 2014.
P. BAN TỔ CHỨC
Nguyễn Hồng Việt